1 | | Dùng phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (AHP) nghiên cứu tiêu chí phát triển trung tâm dịch vụ Logistics quốc tế cho khu vực Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Trần Hải Việt, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 114tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01614 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý của tỉnh Bắc Giang / Vũ Văn Tình, Phạm Trung Quân; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18152 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá quy trình giao hàng từ khu công nghiệp Quảng Châu, Bắc Giang tới cảng Richmond, Hoa Kì / Đoàn Kiều Chinh, Lương Thị Khánh Ly, Mai Khánh Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20938 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00476 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
6 | | Mô hình trung tâm logistics nông sản cho sản phẩm vải thiều tỉnh Bắc Giang/ Nguyễn Minh Đức, Lê Mạnh Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01615 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Bảo Yến, Bắc Giang / Lương Thị Yến; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 221 tr.; 30 cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15928, PD/TK 15928 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Hùng Vương - Bắc Giang / Nguyễn Đắc Duyệt; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 248 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17111, PD/TK 17111 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá trường Cao đẳng xây dựng Bắc Giang / Bùi Văn Thịnh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 224 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15755, PD/TK 15755 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường qua hai điểm A - B thuộc địa phận huyện Lục Nam - Huyện Bắc Giang / Bùi Văn Lãng; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 167 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16922, PD/TK 16922 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Thiết kế cầu Yên Lại thuộc tuyến cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn, đoạn km45+100 - Km108+500 / Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Văn Dũng, Trần Văn Duẩn; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 261 tr.; 30 cm+15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17727, PD/TK 17727 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | Thiết kế tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tuyến cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn đoàn từ Km65 đến Km75 / Đoàn Văn Linh; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 124 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15974, PD/TK 15974 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế tuyến đường tỉnh 295 từ Km6+00 đến Km8+00 thuộc huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang / Bùi Ngọc Hưng; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 177 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16082, PD/TK 16082 Chỉ số phân loại DDC: 624 |